中文 Trung Quốc
拜金主義
拜金主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn thờ tiền
拜金主義 拜金主义 phát âm tiếng Việt:
[bai4 jin1 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
money worship
拜金女 拜金女
拝 拝
拠 拠
拪 拪
拫 拫
括 括