中文 Trung Quốc
拜金
拜金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tôn thờ tiền
được điên về tiền bạc
拜金 拜金 phát âm tiếng Việt:
[bai4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
to worship money
to be mad about money
拜金主義 拜金主义
拜金女 拜金女
拝 拝
拡 拡
拪 拪
拫 拫