中文 Trung Quốc
拜訪
拜访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải trả một chuyến thăm
để gọi ngày
拜訪 拜访 phát âm tiếng Việt:
[bai4 fang3]
Giải thích tiếng Anh
to pay a visit
to call on
拜謁 拜谒
拜讀 拜读
拜金 拜金
拜金女 拜金女
拝 拝
拠 拠