中文 Trung Quốc
拚
拚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua
để từ chối
拚 拚 phát âm tiếng Việt:
[pan4]
Giải thích tiếng Anh
to disregard
to reject
拚 拚
拚去 拚去
拚命 拚命
拚死 拚死
拚財 拚财
拚貼 拚贴