中文 Trung Quốc
  • 拚命 繁體中文 tranditional chinese拚命
  • 拚命 简体中文 tranditional chinese拚命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 拼命 [pin1 ming4]
拚命 拚命 phát âm tiếng Việt:
  • [pan4 ming4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 拼命[pin1 ming4]