中文 Trung Quốc
  • 拚財 繁體中文 tranditional chinese拚財
  • 拚财 简体中文 tranditional chinese拚财
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm cho suy đoán phát ban
拚財 拚财 phát âm tiếng Việt:
  • [pan4 cai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to make rash speculations