中文 Trung Quốc
拚
拚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua
để từ chối
Các biến thể của 拼 [pin1]
拚 拚 phát âm tiếng Việt:
[pin1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 拼[pin1]
拚去 拚去
拚命 拚命
拚棄 拚弃
拚財 拚财
拚貼 拚贴
拚除 拚除