中文 Trung Quốc
拚死
拚死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguy cơ của một cuộc sống
拚死 拚死 phát âm tiếng Việt:
[pan4 si3]
Giải thích tiếng Anh
to risk one's life
拚財 拚财
拚貼 拚贴
拚除 拚除
招人 招人
招人喜歡 招人喜欢
招來 招来