中文 Trung Quốc
  • 拚貼 繁體中文 tranditional chinese拚貼
  • 拚贴 简体中文 tranditional chinese拚贴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pastiche
  • cắt dán
  • cũng là tác giả 拼貼|拼贴
拚貼 拚贴 phát âm tiếng Việt:
  • [pin1 tie1]

Giải thích tiếng Anh
  • pastiche
  • collage
  • also written 拼貼|拼贴