中文 Trung Quốc
拘執
拘执
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng nhắc
thiếu
拘執 拘执 phát âm tiếng Việt:
[ju1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
rigid
inflexible
拘守 拘守
拘役 拘役
拘忌 拘忌
拘押營 拘押营
拘拿 拘拿
拘捕 拘捕