中文 Trung Quốc
拘忌
拘忌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có scruples
có misgivings
拘忌 拘忌 phát âm tiếng Việt:
[ju1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to have scruples
to have misgivings
拘押 拘押
拘押營 拘押营
拘拿 拘拿
拘攣 拘挛
拘攣兒 拘挛儿
拘束 拘束