中文 Trung Quốc
  • 拘忌 繁體中文 tranditional chinese拘忌
  • 拘忌 简体中文 tranditional chinese拘忌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có scruples
  • có misgivings
拘忌 拘忌 phát âm tiếng Việt:
  • [ju1 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have scruples
  • to have misgivings