中文 Trung Quốc
拘役
拘役
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tạm giam
拘役 拘役 phát âm tiếng Việt:
[ju1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
detention
拘忌 拘忌
拘押 拘押
拘押營 拘押营
拘捕 拘捕
拘攣 拘挛
拘攣兒 拘挛儿