中文 Trung Quốc
拘捕
拘捕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt giữ
拘捕 拘捕 phát âm tiếng Việt:
[ju1 bu3]
Giải thích tiếng Anh
to arrest
拘攣 拘挛
拘攣兒 拘挛儿
拘束 拘束
拘檢 拘检
拘泥 拘泥
拘牽 拘牵