中文 Trung Quốc
拘拿
拘拿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt giữ
拘拿 拘拿 phát âm tiếng Việt:
[ju1 na2]
Giải thích tiếng Anh
to arrest
拘捕 拘捕
拘攣 拘挛
拘攣兒 拘挛儿
拘束衣 拘束衣
拘檢 拘检
拘泥 拘泥