中文 Trung Quốc
  • 拘守 繁體中文 tranditional chinese拘守
  • 拘守 简体中文 tranditional chinese拘守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Giữ chặt chẽ
  • để bám víu vào
  • để tuân thủ
  • cứng đầu
  • để giam sb như tù nhân
拘守 拘守 phát âm tiếng Việt:
  • [ju1 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to hold tight
  • to cling to
  • to adhere
  • stubborn
  • to detain sb as prisoner