中文 Trung Quốc
手帳
手帐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính xách tay
túi Nhật ký
手帳 手帐 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
notebook
pocket diary
手式 手式
手彈 手弹
手影 手影
手心手背都是肉 手心手背都是肉
手忙腳亂 手忙脚乱
手性 手性