中文 Trung Quốc
手式
手式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cử chỉ
giống như 手勢|手势 [shou3 shi4]
手式 手式 phát âm tiếng Việt:
[shou3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
gesture
same as 手勢|手势[shou3 shi4]
手彈 手弹
手影 手影
手心 手心
手忙腳亂 手忙脚乱
手性 手性
手感 手感