中文 Trung Quốc
手彈
手弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay (bass)
手彈 手弹 phát âm tiếng Việt:
[shou3 tan2]
Giải thích tiếng Anh
fingered (bass)
手影 手影
手心 手心
手心手背都是肉 手心手背都是肉
手性 手性
手感 手感
手打 手打