中文 Trung Quốc
手影
手影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay bóng kịch
手影 手影 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ying3]
Giải thích tiếng Anh
hand shadow drama
手心 手心
手心手背都是肉 手心手背都是肉
手忙腳亂 手忙脚乱
手感 手感
手打 手打
手打字機 手打字机