中文 Trung Quốc
手性
手性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiral
chirality (hóa học)
手性 手性 phát âm tiếng Việt:
[shou3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
chiral
chirality (chemistry)
手感 手感
手打 手打
手打字機 手打字机
手把 手把
手抓羊肉 手抓羊肉
手拉手 手拉手