中文 Trung Quốc
手巾
手巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khăn tay
手巾 手巾 phát âm tiếng Việt:
[shou3 jin1]
Giải thích tiếng Anh
hand towel
手帕 手帕
手帳 手帐
手式 手式
手影 手影
手心 手心
手心手背都是肉 手心手背都是肉