中文 Trung Quốc
手帕
手帕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khăn tay
CL:方 [fang1]
手帕 手帕 phát âm tiếng Việt:
[shou3 pa4]
Giải thích tiếng Anh
handkerchief
CL:方[fang1]
手帳 手帐
手式 手式
手彈 手弹
手心 手心
手心手背都是肉 手心手背都是肉
手忙腳亂 手忙脚乱