中文 Trung Quốc
  • 拖車 繁體中文 tranditional chinese拖車
  • 拖车 简体中文 tranditional chinese拖车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kéo
  • kéo xe
  • kéo xe
拖車 拖车 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • to tow
  • towed vehicle
  • towing vehicle