中文 Trung Quốc
拖輪
拖轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kéo một
tàu kéo
拖輪 拖轮 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 lun2]
Giải thích tiếng Anh
a tow
tugboat
拖進 拖进
拖鏈 拖链
拖長 拖长
拖駁 拖驳
拗 拗
拗 拗