中文 Trung Quốc
拖鞋
拖鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dép
dép
flip-flops
CL:雙|双 [shuang1], 隻|只 [zhi1]
拖鞋 拖鞋 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 xie2]
Giải thích tiếng Anh
slippers
sandals
flip-flops
CL:雙|双[shuang1],隻|只[zhi1]
拖駁 拖驳
拗 拗
拗 拗
拗口 拗口
拗口令 拗口令
拗斷 拗断