中文 Trung Quốc
  • 拖車頭 繁體中文 tranditional chinese拖車頭
  • 拖车头 简体中文 tranditional chinese拖车头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trailer xe tải
拖車頭 拖车头 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 che1 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • trailer truck