中文 Trung Quốc
拖駁
拖驳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sà Lan
nhẹ (kéo bởi một con tàu)
拖駁 拖驳 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
barge
lighter (pulled by a tugboat)
拗 拗
拗 拗
拗不過 拗不过
拗口令 拗口令
拗斷 拗断
拗陷 拗陷