中文 Trung Quốc
拖長
拖长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo dài
để kéo
拖長 拖长 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
to lengthen
to drag out
拖鞋 拖鞋
拖駁 拖驳
拗 拗
拗不過 拗不过
拗口 拗口
拗口令 拗口令