中文 Trung Quốc
拖走
拖走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo đi
拖走 拖走 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to drag away
拖車 拖车
拖車頭 拖车头
拖輪 拖轮
拖鏈 拖链
拖長 拖长
拖鞋 拖鞋