中文 Trung Quốc
拖磨
拖磨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lười
lãng phí thời gian
拖磨 拖磨 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 mo2]
Giải thích tiếng Anh
dawdling
to waste time
拖累 拖累
拖累症 拖累症
拖網 拖网
拖行 拖行
拖走 拖走
拖車 拖车