中文 Trung Quốc
拖網
拖网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dragnet
ghé qua
trawlnet
拖網 拖网 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 wang3]
Giải thích tiếng Anh
dragnet
trawl
trawlnet
拖船 拖船
拖行 拖行
拖走 拖走
拖車頭 拖车头
拖輪 拖轮
拖進 拖进