中文 Trung Quốc
拖累
拖累
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cumber
để là một gánh nặng trên
để tìm
拖累 拖累 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 lei3]
Giải thích tiếng Anh
to encumber
to be a burden on
to implicate
拖累症 拖累症
拖網 拖网
拖船 拖船
拖走 拖走
拖車 拖车
拖車頭 拖车头