中文 Trung Quốc
  • 拖累 繁體中文 tranditional chinese拖累
  • 拖累 简体中文 tranditional chinese拖累
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cumber
  • để là một gánh nặng trên
  • để tìm
拖累 拖累 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 lei3]

Giải thích tiếng Anh
  • to encumber
  • to be a burden on
  • to implicate