中文 Trung Quốc
  • 拖行 繁體中文 tranditional chinese拖行
  • 拖行 简体中文 tranditional chinese拖行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kéo
  • để kéo
拖行 拖行 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to drag
  • to tow