中文 Trung Quốc
拏
拿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 拿 [na2]
拏 拿 phát âm tiếng Việt:
[na2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 拿[na2]
拐 拐
拐子 拐子
拐彎 拐弯
拐彎抹角 拐弯抹角
拐彎處 拐弯处
拐杖 拐杖