中文 Trung Quốc
拐彎處
拐弯处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc
uốn cong
拐彎處 拐弯处 phát âm tiếng Việt:
[guai3 wan1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
corner
bend
拐杖 拐杖
拐棍 拐棍
拐角 拐角
拐騙 拐骗
拐點 拐点
拑 拑