中文 Trung Quốc- 拐
- 拐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bật (một góc vv)
- bắt cóc
- để sự gian lận
- để misappropriate
- đi bộ thanh
- xe máy dầu
- bảy (được sử dụng như là một thay thế cho 七[qi1])
拐 拐 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to turn (a corner etc)
- to kidnap
- to swindle
- to misappropriate
- walking stick
- crutch
- seven (used as a substitute for 七[qi1])