中文 Trung Quốc
拐子
拐子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe máy dầu
(derog.) thay mặt cho què người
tên bắt cóc
拐子 拐子 phát âm tiếng Việt:
[guai3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
crutch
(derog.) lame person
kidnapper
拐彎 拐弯
拐彎兒 拐弯儿
拐彎抹角 拐弯抹角
拐杖 拐杖
拐棍 拐棍
拐角 拐角