中文 Trung Quốc
拐彎
拐弯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi vòng quanh một đường cong
để bật một góc
hình một hướng mới
拐彎 拐弯 phát âm tiếng Việt:
[guai3 wan1]
Giải thích tiếng Anh
to go round a curve
to turn a corner
fig. a new direction
拐彎兒 拐弯儿
拐彎抹角 拐弯抹角
拐彎處 拐弯处
拐棍 拐棍
拐角 拐角
拐賣 拐卖