中文 Trung Quốc
拎起
拎起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn (từ mặt đất với hai bàn tay của một)
拎起 拎起 phát âm tiếng Việt:
[lin1 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to pick up (from the ground with one's hands)
拏 拿
拐 拐
拐子 拐子
拐彎兒 拐弯儿
拐彎抹角 拐弯抹角
拐彎處 拐弯处