中文 Trung Quốc
拎包黨
拎包党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) ví snatcher
拎包黨 拎包党 phát âm tiếng Việt:
[lin1 bao1 dang3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) purse snatcher
拎起 拎起
拏 拿
拐 拐
拐彎 拐弯
拐彎兒 拐弯儿
拐彎抹角 拐弯抹角