中文 Trung Quốc
拎包
拎包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi xách hoặc túi mua hàng (phương ngữ)
拎包 拎包 phát âm tiếng Việt:
[lin1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
handbag or shopping bag (dialect)
拎包黨 拎包党
拎起 拎起
拏 拿
拐子 拐子
拐彎 拐弯
拐彎兒 拐弯儿