中文 Trung Quốc
  • 拍馬者 繁體中文 tranditional chinese拍馬者
  • 拍马者 简体中文 tranditional chinese拍马者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • flatterer
  • người a Dua
拍馬者 拍马者 phát âm tiếng Việt:
  • [pai1 ma3 zhe3]

Giải thích tiếng Anh
  • flatterer
  • toady