中文 Trung Quốc
拍馬屁
拍马屁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi hy
đến fawn
để bơ sb
toadying
khởi động-licking
拍馬屁 拍马屁 phát âm tiếng Việt:
[pai1 ma3 pi4]
Giải thích tiếng Anh
to flatter
to fawn on
to butter sb up
toadying
boot-licking
拍馬者 拍马者
拎 拎
拎包 拎包
拎起 拎起
拏 拿
拐 拐