中文 Trung Quốc
拌飯
拌饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bibimbap (ẩm thực Triều tiên)
拌飯 拌饭 phát âm tiếng Việt:
[ban4 fan4]
Giải thích tiếng Anh
bibimbap (Korean cuisine)
拌麵 拌面
拍 拍
拍出 拍出
拍子 拍子
拍客 拍客
拍岸 拍岸