中文 Trung Quốc
  • 拍出 繁體中文 tranditional chinese拍出
  • 拍出 简体中文 tranditional chinese拍出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bán tại phiên đấu giá
  • để đạt được một mức giá nhất định tại phiên đấu giá
拍出 拍出 phát âm tiếng Việt:
  • [pai1 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to sell at auction
  • to reach a given price at auction