中文 Trung Quốc
拍子
拍子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợt (thể thao)
Bat
đánh bại (âm nhạc)
拍子 拍子 phát âm tiếng Việt:
[pai1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
racket (sports)
bat
beat (music)
拍客 拍客
拍岸 拍岸
拍戲 拍戏
拍打 拍打
拍拍屁股走人 拍拍屁股走人
拍拖 拍拖