中文 Trung Quốc
拍岸
拍岸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại chống lại bờ (của sóng)
拍岸 拍岸 phát âm tiếng Việt:
[pai1 an4]
Giải thích tiếng Anh
to beat against the shore (of waves)
拍戲 拍戏
拍手 拍手
拍打 拍打
拍拖 拍拖
拍擊 拍击
拍攝 拍摄