中文 Trung Quốc
拌麵
拌面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mì phục vụ với nước sốt đậu nành
mè bơ vv
拌麵 拌面 phát âm tiếng Việt:
[ban4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
noodles served with soy sauce
sesame butter etc
拍 拍
拍出 拍出
拍婆子 拍婆子
拍客 拍客
拍岸 拍岸
拍戲 拍戏