中文 Trung Quốc- 拍
- 拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để vỗ nhẹ
- để vỗ tay
- tát
- để hành hung
- để chụp (ảnh)
- để bắn (phim)
- vợt (thể thao)
- đánh bại (âm nhạc)
拍 拍 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pat
- to clap
- to slap
- to swat
- to take (a photo)
- to shoot (a film)
- racket (sports)
- beat (music)