中文 Trung Quốc
  • 拍 繁體中文 tranditional chinese
  • 拍 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vỗ nhẹ
  • để vỗ tay
  • tát
  • để hành hung
  • để chụp (ảnh)
  • để bắn (phim)
  • vợt (thể thao)
  • đánh bại (âm nhạc)
拍 拍 phát âm tiếng Việt:
  • [pai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to pat
  • to clap
  • to slap
  • to swat
  • to take (a photo)
  • to shoot (a film)
  • racket (sports)
  • beat (music)