中文 Trung Quốc
拌嘴
拌嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bicker
để gây nhau
tranh cãi
拌嘴 拌嘴 phát âm tiếng Việt:
[ban4 zui3]
Giải thích tiếng Anh
to bicker
to squabble
to quarrel
拌嘴鬥舌 拌嘴斗舌
拌種 拌种
拌蒜 拌蒜
拌麵 拌面
拍 拍
拍出 拍出